Tiếng Anh cầu đường: Thuật ngữ thiết bị xây dựng cầu đường Anh - Việt
|
Thuật ngữ thiết bị xây dựng cầu đường Anh - Việt, tiếng Anh cầu đường, thuật ngữ thiết bị cầu đường Anh Việt, thuật ngữ tiếng Anh trong xây dựng cầu đường...
|
ENGLISH |
TIẾNG VIỆT |
Drilling rig |
Thiết bị khoan |
Bored pile drilling rig |
Thiết bị khoan cọc nhồi |
Drill machine |
Máy khoan |
Crane |
Cần trục |
Crane truck |
Xe cẩu |
Crane truck 50 tons |
Xe cẩu 50 tấn |
Eletric generator |
Máy phát điện |
Welder, welding machine |
Máy hàn |
Dump truck |
Ô tô tự đổ |
Mixer truck |
Xe vận chuyển bê tông |
Water pump |
Máy bơn nước |
Bending machine |
Máy uốn |
Concrete batching plant |
Trạm trộn bê tông |
Concrete pump |
Máy bơm bê tông |
Tremie tupe |
Ống đổ bê tông |
Backhoe |
Xe xúc lật |
Excavator |
Máy đào |
Bulldozer |
Máy ủi |
Motor grader |
Máy san |
Pile driving machine |
Máy đóng cọc |
Air compressor |
Máy nén khí |
Steel roller |
Lu bánh sắt |
Tire roller |
Lu bánh lốp |
Total electronic station |
Máy toàn đạc điện tử |
Hydraulic jack |
Kích thủy lực |
Gider casting bed |
Bệ đúc dầm |
Trailer truck |
Xe đầu kéo |
Updates to be continued... |
Tiếp tục cập nhật... |
|
|
|
|
|
|